ご縁
ごえん「DUYÊN」
☆ Danh từ
Có duyên, may mắn
ご縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご縁
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
回縁 かいえん
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm
縁語 えんご
từ có liên hệ ngữ nghĩa
由縁 ゆえん
hiểu biết; quan hệ; sự đồng cảm; suy luận
畳縁 たたみべり
phần cạnh của chiếu tatami
竹縁 たけえん
thềm tre
右縁 うえん みぎえん
lề phải(đúng)