外装系
がいそうけい「NGOẠI TRANG HỆ」
☆ Danh từ
Ngoại thất
外装系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外装系
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
外装 がいそう
hộp bên ngoài
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外資系 がいしけい
nhóm vốn nước ngoài, công ty nước ngoài
外皮系 がいひけー
hệ bì
外装パーツ がいそうパーツ
phụ kiện bên ngoài