外貨建て投資信託
がいかだてとーししんたく
Ủy thác đầu tư ngoại tệ
Ủy thác đầu tư có giá cơ bản được hiển thị bằng ngoại tệ
外貨建て投資信託 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外貨建て投資信託
外国投資信託 がいこくとーししんたく
ủy thác đầu tư quốc tế
投資信託 とうししんたく
sự ủy thác đầu tư
信託投資 しんたくとうし
tin cậy đầu tư
レーティング(投資信託) レーティング(とーししんたく)
đánh giá, xếp hạng (tín chấp đầu tư)
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
累投型投資信託 るいとーがたとーししんたく
lộ trình/khóa học tái đầu tư cổ tức, lãi suất
投資信託のコンセプト とーししんたくのコンセプト
quan niệm ủy thác đầu tư
私募投資信託 しぼとーししんたく
ủy thác đầu tư tư nhân