外販
がいはん「NGOẠI PHIẾN」
☆ Danh từ
Những hàng bán trực tiếp

外販 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外販
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外交販売 がいこうはんばい
sự buôn bán với nước ngoài
外交販売員 がいこうはんばいいん
traveling salesman, field salesperson, trade salesperson
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
窓販 まどはん
bán hàng qua quầy
酒販 しゅはん
() rượu buôn bán
拡販 かくはん
sự xúc tiến mở rộng bán hàng