Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外交販売 がいこうはんばい
sự buôn bán với nước ngoài
販売員 はんばいいん
nhân viên bán hàng
外交員 がいこういん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
外販 がいはん
những hàng bán trực tiếp
外交委員長 がいこういいんちょう
trưởng ban ngoại giao; trưởng ban đối ngoại
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm
再販売 さいはんばい
bán lại.