外交販売員
がいこうはんばいいん
☆ Danh từ
Traveling salesman, field salesperson, trade salesperson

外交販売員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外交販売員
外交販売 がいこうはんばい
sự buôn bán với nước ngoài
販売員 はんばいいん
nhân viên bán hàng
外交員 がいこういん
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
外販 がいはん
những hàng bán trực tiếp
外交委員長 がいこういいんちょう
trưởng ban ngoại giao; trưởng ban đối ngoại
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm
販売術 はんばいじゅつ
nghệ thuật bán hàng