外郎
ういろう「NGOẠI LANG」
☆ Danh từ
Một kiểu kẹo làm từ gạo - bột

外郎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外郎
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
郎君 ろうくん
(hiếm có) lãnh chúa trẻ; quý tộc trẻ tuổi
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
下郎 げろう
đầy tớ, người hầu
新郎 しんろう
tân lang.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3