外部結合テスト
がいぶけつごうテスト
Kiểm thử tích hợp b
Kiểm thử tích hợp b
外部結合テスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外部結合テスト
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
内部結合テスト ないぶけつごうテスト
kiểm tra tích hợp a
外部結合 がいぶけつごう
external coupling, external linkage
結合テスト けつごうテスト
kiểm thử tích hợp
外部ファイル結合子 がいぶファイルけつごうし
bộ nối tập tin ngoài
テスト結果 テストけっか
kết quả kiểm tra
結合部位 けつごうぶい
vùng liên kết (binding site)
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion