Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
外部結合テスト がいぶけつごうテスト
kiểm thử tích hợp b
結合テスト けつごうテスト
kiểm thử tích hợp
内部ファイル結合子 ないぶファイルけつごうし
bộ nối tập tin bên trong
結合部位 けつごうぶい
vùng liên kết (binding site)
外部結合 がいぶけつごう
kết hợp ngoài
テスト結果 テストけっか
kết quả kiểm tra
皮内テスト ひないテスト
xét nghiệm trong da