多い
おおい「ĐA」
Bộn
☆ Adj-i
Nhiều
タバコ
を
吸
い
過
ぎる
妊婦
が
多
い
Có nhiều phụ nữ mang thai mà vẫn hút thuốc
なすべきことは
多
い
Có rất nhiều việc phải làm
その
本
には、
歴史
に
関
する
記述
が
多
い
Quyển sách đó có ghi chép rất nhiều điều liên quan đến lịch sử.

Từ đồng nghĩa của 多い
adjective