黴の多い
かびのおおい「MI ĐA」
Mốc meo.
黴の多い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黴の多い
黴 かび カビ
mốc; nấm mốc; ố; gỉ; rỉ sét; rỉ
黴臭い かびくさい
có mùi mốc,; thối rữa
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
麹黴 こうじかび
cây làm men; cây men.
黴パン かびパン カビパン
bánh mì mốc
黴毒 ばいどく
Bệnh giang mai.
青黴 あおかび
Mốc xanh; mốc sản sinh ra chất kháng sinh penicillium.