Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多保孝一
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
一対多 いちたいた
one-to-many
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo