多元
たげん「ĐA NGUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh, có tính đa nguyên

Từ trái nghĩa của 多元
多元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多元
多元論 たげんろん
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên
多元的 たげんてき
đa nguyên
多元接続 たげんせつぞく
đa truy cập
多元放送 たげんほうそう
lan truyền bắt nguồn từ nhiều sự định vị (vị trí)
多元方程式 たげんほうていしき
phương trình đa thức
多元文化論 たげんぶんかろん
văn hóa
多元接続方式 たげんせつぞくほうしき
phương thức truy cập đa chiều
多元分類体系 たげんぶんるいたいけい
hệ thống phân loại đa chiều