多元的
たげんてき「ĐA NGUYÊN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Đa nguyên
多元的民主主義国家
Nhà nước dân chủ đa nguyên.
グローバル化時代
の
多元的人文学
の
拠点形成
Hình thành cứ điểm cho việc nghiên cứu nhân văn học đa nguyên trong thời kì toàn cầu hoá.
Sự đa nguyên
多元的国家論
Thuyết quốc gia đa nguyên.
多元的
な
民主社会
を
要求
する
Kêu gọi một xã hội dân chủ đa nguyên. .

多元的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多元的
多元 たげん
kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh, có tính đa nguyên
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
多元論 たげんろん
sự kiêm nhiều chức vị, sự có nhiều lộc thánh, thuyết đa nguyên
多次元 たじげん
nhiều chiều
二元的 にげんてき
kép
一元的 いちげんてき
thống nhất, hợp nhất
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.