Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
組み立てライン くみたてライン
dây chuyền lắp ráp
ライン組織 ラインそしき
tổ chức hàng
多種 たしゅ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
製品ライン せいひんライン
hàng sản phẩm
品種 ひんしゅ
chủng loại
種種雑多 しゅじゅざった
đủ loại, đủ mọi thành phần