品種
ひんしゅ「PHẨM CHỦNG」
☆ Danh từ
Chủng loại
経済品種
Thương phẩm
Phẩm loại.

Từ đồng nghĩa của 品種
noun
品種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 品種
園芸品種 えんげいひんしゅ
giống cây trồng
栽培品種 さいばいひんしゅ
loại cây trồng trọt
品種改良 ひんしゅかいりょう
sự sinh sản có chọn lọc
高収量品種 こうしゅうりょうひんしゅ
loại giống năng suất cao
地理的品種 ちりてきひんしゅ
geographic race
多品種中少量生産システム たひんしゅちゅうしょうりょうせいさんシステム
hệ sản xuất linh hoạt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.