Các từ liên quan tới 多国間投資保証機関
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
機関投資家 きかんとうしか
người đầu tư cơ quan
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
投資証券 とうししょうけん
chứng khoán đầu tư.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
投資関数 とうしかんすう
hàm số đầu tư
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi