多型
たけい「ĐA HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đa hình
多型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多型
コピー数多型 コピーすうたけい
biến đổi số lượng bản sao
表現型多型 ひょうげんがたたけい
đa hình kiểu hình.Sự tồn tại của nhiều quần thể có kiểu hình khác nhau trong một quần thể cùng loài.
遺伝的多型 いでんてきたけい
đa hình di truyền
一塩基多型 いちえんきたけい
single nucleotide polymorphism, SNP
遺伝子多型 いでんしたがた
những polymorph
遺伝子コピー数多型 いでんしコピーすーたがた
các đa hình số lượng bản sao
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.