Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
多少 たしょう
hơn hoặc kém; ít nhiều; một chút; một ít; một vài
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
もう少しで もうすこしで
suýt nữa thì
も少し もすこし
chút nào.
少しも すこしも
một chút cũng (không)
多少なりとも たしょうなりとも
trong bất kỳ cách nào, ở một mức độ nào đó, dù chỉ một chút
もう少し もうすこし
chỉ một lượng nhỏ.