Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多少 たしょう
số lượng nhiều hay ít
少ないとも すくないとも
Ít nhất
少なくとも すくなくとも
tối thiểu là; ít nhất thì; chí ít ra thì
少なくも すくなくも
ít nhất
ともなり
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
少少足りない しょうしょうたりない
có phần thiếu; yếu có phần trong cái đầu
も少し もすこし
chút nào.
少しも すこしも
một chút cũng (không)