Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多尿
たにょう
lợi tiểu, lượng nước tiểu
多尿症 たにょうしょう
chứng đa niệu
多尿[症] たにょう[しょう]
polyuria
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
尿尿 しいしい
urine
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
尿 にょう ゆばり いばり ゆまり ばり しい しし しと
nước đái
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng
「ĐA NIỆU」
Đăng nhập để xem giải thích