多岐亡羊
たきぼうよう「ĐA KÌ VONG DƯƠNG」
☆ Danh từ
Too many options making selection difficult, truth being hard to find as paths to it proliferate

多岐亡羊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多岐亡羊
亡羊 ぼうよう
dê bị mất
多岐 たき
nhiều nhánh; nhiều hướng
多岐多様 たきたよう
phong phú đa dạng
亡羊の嘆 ぼうようのたん
than khóc làm thất bại (của) việc đạt đến sự thật (cho số thừa (của) những đường (dẫn) hàn lâm); ở (tại) một sự mất mát
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
広範多岐 こうはんたき
rộng, đa dạng
複雑多岐 ふくざつたき
phức tạp và đa phương diện
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.