多年生植物
たねんせいしょくぶつ
☆ Danh từ
Cây cổ thụ

多年生植物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多年生植物
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
二年生植物 にねんせいしょくぶつ
Cây hai năm
一年生植物 いちねんせいしょくぶつ
cây chỉ sống một năm hay một mùa
越年生植物 えつねんせいしょくぶつ
cây hai năm
多年生 たねんせい
lâu năm
多肉植物 たにくしょくぶつ
thực vật có thân, lá có lớp thịt dày và chứa nhiều nước (lô hội,...)
湿生植物 しっせいしょくぶつ
cây ở nước
腐生植物 ふせいしょくぶつ
vi khuẩn hoại sinh