Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食肉植物 しょくにくしょくぶつ
những cây loài ăn thịt
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
多肉 たにく
nhiều thịt (trái cây, thịt)
多年生植物 たねんせいしょくぶつ
cây cổ thụ
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
多肉質 たにくしつ
nhiều thịt, nhiều cùi
多肉果 たにくか たにくはて
quả béo hoặc mềm nhão