多感
たかん「ĐA CẢM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đa cảm.

多感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多感
多情多感 たじょうたかん
đa sầu đa cảm
多幸感 たこうかん
hưng phấn
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng
感 かん
cảm giác; điều bất ngờ; cảm xúc; sự hâm mộ; ấn tượng
多対多 たたいた
nhiều...  nhiều