多数決原理
たすうけつげんり
☆ Danh từ
Nguyên tắc biểu quyết theo đa số
会議
では
多数決原理
に
従
って、
新
しい
プロジェクト
を
決定
した。
Trong cuộc họp, dự án mới được quyết định theo nguyên tắc biểu quyết theo đa số.

多数決原理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多数決原理
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
多数決 たすうけつ
biểu quyết
多数決ゲート たすうけつゲート
phần tử chủ yếu
多数決素子 たすうけつそし
phần tử chủ yếu
多数決演算 たすうけつえんざん
phép toán đa số
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân