Các từ liên quan tới 多数派 (日本共産党)
日本共産党 にほんきょうさんとう
Đảng cộng sản Nhật Bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
共産党 きょうさんとう
đảng cộng sản
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
多数党 たすうとう
phe (đảng) phần lớn
多数派 たすうは
phái đa số
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.