多時
たじ「ĐA THÌ」
☆ Danh từ
Nhiều thời gian

多時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多時
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
時間多重 じかんたじゅう
đa tầng thời gian
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
時分割多重 じぶんかつたじゅう
dồn kênh phân thời gian
時分割多重化 じぶんかつたじゅうか
ghép kênh phân chia thời gian
多多 たた
rất nhiều; very nhiều; càng ngày càng