Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カム型 カムがた
cơ cấu cam
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
カム
cam (máy móc); trục cam
ツインカム ツイン・カム
Pittong đôi.2 pittong
ハートカム ハート・カム
heart cam
多包条虫 おうつつみじょうちゅう
sán dây nhỏ (echinococcus multilocularis)