多板綱
おーいたつな「ĐA BẢN CƯƠNG」
Lớp polyplacophora (lớp sinh vật biển thuộc họ nhuyễn thể)
多板綱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多板綱
単板綱 たんばんこう
Monoplacophora (polyphyletic class of mollusks)
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
多毛綱 たもうこう
Lớp nhiều lông
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
板鰓亜綱 ばんさいあこう
phân lớp cá mang tấm
平板動物綱 へいばんどうぶつこう
Lớp động vật không xương sống đa bào (Tricoplacia)
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.