Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多治経明
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
明治 めいじ
thời đại Minh Trị.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
明治期 めいじき
thời kỳ Minh Trị
明治座 めいじざ
meijiza theater
明治節 めいじせつ
Emperor Meiji's birthday (November 3rd; national holiday held from 1927 to 1948)
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.