Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu
文明 ぶんめい
văn minh; sự văn minh; nền văn minh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi