Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
多人数 たにんずう たにんず
đông người, nhiều người
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
田野 でんや
đồng nội.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
多数 たすう
đa số; nhiều
数多 あまた すうた
nhiều; số nhiều; vô số