Các từ liên quan tới 多目的補給モジュール
目的モジュール もくてきモジュール
môđun đối tượng
多目的 たもくてき
vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích
多目的ホール たもくてきホール
hội trường sử dụng cho nhiều mục đích
多目的灯 たもくてきともしび
đèn đa năng
多目的油 たもくてきあぶら
dầu đa năng
多目的灯 たもくてきともしび
đèn đa năng
補給 ほきゅう
sự cho thêm; sự bổ sung
目的格補語 もくてきかくほご
objective complement, noun or adjective following and modifing the direct object