補給
ほきゅう「BỔ CẤP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cho thêm; sự bổ sung
栄養補給
Bổ sung dinh dưỡng .

Từ đồng nghĩa của 補給
noun
Bảng chia động từ của 補給
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 補給する/ほきゅうする |
Quá khứ (た) | 補給した |
Phủ định (未然) | 補給しない |
Lịch sự (丁寧) | 補給します |
te (て) | 補給して |
Khả năng (可能) | 補給できる |
Thụ động (受身) | 補給される |
Sai khiến (使役) | 補給させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 補給すられる |
Điều kiện (条件) | 補給すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 補給しろ |
Ý chí (意向) | 補給しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 補給するな |