Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物船 かもつせん
Tàu chở hàng
多目的 たもくてき
vạn năng, có thể dùng vào nhiều mục đích
目的物 もくてきぶつ
đối tượng
多目的ホール たもくてきホール
hội trường sử dụng cho nhiều mục đích
多目的灯 たもくてきともしび
đèn đa năng
多目的油 たもくてきあぶら
dầu đa năng