Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多糖
リポ多糖 リポたとう
lipopolysaccharide, LPS, lipoglycans
多糖類 たとうるい
loại đường đa
ムコ多糖症 ムコたとうしょう
bệnh mucopolysaccharide (mps) ( bệnh rối loạn chuyển hóa dự trữ thể tiêu bào, khiến cho dinh dưỡng vào cơ thể không thể rải đều hết cơ thể mà chỉ tích tụ tại hầu họng và các cơ quan nội tạng)
ムコ多糖類 ムコたとうるい
mucopolysaccharide
増粘多糖類 ぞうねんたとうるい
polysaccharide thickener
ムコ多糖症II型 ムコたとーしょーIIがた
bệnh mucopolysaccharidosis loại ii (mps 2)
ムコ多糖症VII型 ムコたとーしょーVIIがた
bệnh ucopolysaccharidosis loại iv (mps iv)
ムコ多糖症IV型 ムコたとーしょーIVがた
bệnh mucopolysaccharidosis loại iv