多能
たのう「ĐA NĂNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đa tài; đa chức năng

多能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多能
多能性 たのうせい
tính đa năng
多能性幹細胞 たのうせいかんさいぼう
tế bào gốc đa năng
誘導多能性幹細胞 ゆうどうたのうせいかんさいぼう
tế bào gốc đa năng cảm ứng
人工多能性幹細胞 じんこうたのうせいかんさいぼう
induced pluripotent stem cell, iPS cell
多機能 たきのう
nhiều chức năng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多色/多機能ボールペン たしょく/たきのうボールペン
Nhiều màu/sự chức năng của bút bi.