多言
たげん「ĐA NGÔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép
Tính nói dài, tính dài dòng (báo cáo, bài văn...)
Tính nói nhiều, tính ba hoa

Từ trái nghĩa của 多言
Bảng chia động từ của 多言
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 多言する/たげんする |
Quá khứ (た) | 多言した |
Phủ định (未然) | 多言しない |
Lịch sự (丁寧) | 多言します |
te (て) | 多言して |
Khả năng (可能) | 多言できる |
Thụ động (受身) | 多言される |
Sai khiến (使役) | 多言させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 多言すられる |
Điều kiện (条件) | 多言すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 多言しろ |
Ý chí (意向) | 多言しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 多言するな |
多言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多言
多言語 たげんご
nói được nhiều thứ tiếng, bằng nhiều thứ tiếng, người nói được nhiều thứ tiếng
多言語サポート たげんごサポート
hỗ trợ nhiều ngôn ngữ
多言語シソーラス たげんごシソーラス
từ điển đa ngôn ngữ
多言語化 たげんごか
đa ngôn ngữ
多言語ドメイン名 たげんごドメインめー
tên miền quốc tế hóa
多言語対応 たげんごたいおう
hỗ trợ nhiều ngôn ngữ
基本多言語面 きほんたげんごめん
mặt đa ngữ cơ bản
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.