多言語シソーラス
たげんごシソーラス
☆ Danh từ
Từ điển đa ngôn ngữ

多言語シソーラス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多言語シソーラス
単一言語シソーラス たんいつげんごシソーラス
từ điển đồng nghĩa
多言語 たげんご
nói được nhiều thứ tiếng, bằng nhiều thứ tiếng, người nói được nhiều thứ tiếng
多言語サポート たげんごサポート
hỗ trợ nhiều ngôn ngữ
多言語化 たげんごか
đa ngôn ngữ
từ điển đồng nghĩa; từ điển gần nghĩa.
多言語ドメイン名 たげんごドメインめー
tên miền quốc tế hóa
多国籍言語 たこくせきげんご
nói được nhiều thứ tiếng, bằng nhiều thứ tiếng, người nói được nhiều thứ tiếng
多言語対応 たげんごたいおう
hỗ trợ nhiều ngôn ngữ