多国籍言語
たこくせきげんご
☆ Danh từ
Nói được nhiều thứ tiếng, bằng nhiều thứ tiếng, người nói được nhiều thứ tiếng

多国籍言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多国籍言語
国籍言語 こくせきげんご
ngôn ngữ quốc gia
多国籍 たこくせき
bao gồm nhiều nước; đa quốc gia, công ty kinh doanh ở nhiều nước khác nhau; công ty đa quốc gia
多重国籍 たじゅうこくせき
đa quốc tịch
多国籍軍 たこくせきぐん
liên quân trong Chiến tranh Vùng Vịnh (1991)
多言語 たげんご
nói được nhiều thứ tiếng, bằng nhiều thứ tiếng, người nói được nhiều thứ tiếng
多国籍企業 たこくせききぎょう
Công ty đa quốc gia.+ Là một doanh nghiệp lớn đóng trụ sở tại một nước nhưng lại điều hành các công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn hoặc một phần của học ở các nước khác.
多言語サポート たげんごサポート
hỗ trợ nhiều ngôn ngữ
多言語シソーラス たげんごシソーラス
từ điển đa ngôn ngữ