Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多賀常則
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
非常に多い ひじょうにおおい
rất nhiều.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.