Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
債務者 さいむしゃ
con nợ.
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả
第3債務者 だいさんさいむしゃ
bên thứ ba có nghĩa vụ trả nợ
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
多重 たじゅう
nhiều; chồng chất
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
長期債務 ちょうきさいむ
nợ dài hạn.
買掛債務 かいかけさいむ
nợ phải trả