第3債務者
だいさんさいむしゃ
☆ Danh từ
Garnishee

第3債務者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第3債務者
債務者 さいむしゃ
con nợ.
3・3・9度 3・3・9ど
Thang điểm hôn mê Nhật Bản <JCS>
多重債務者 たじゅうさいむしゃ
người với nhiều món nợ
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả
第3脳室 だいさんのうしつ
não thất iii
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
第3相試験 だいさんそうしけん
thử nghiệm lần 3
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.