Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜に駆ける
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
駆ける かける
chạy nhanh; phi nước đại; tiến triển nhanh
駆けつける かけつける
tới sự chạy tới; để đến chạy; tới cuộc rượt đuổi (someplace); để vội vàng
駆け付ける かけつける
tới sự chạy tới; để đến chạy; tới cuộc rượt đuổi (someplace); để vội vàng
駆け抜ける かけぬける
vượt qua mặt; chạy lố qua
駆け上る かけあがる かけのぼる
Nhảy chồm lên
駆け下る かけくだる
tới sự chạy xuống
駆け戻る かけもどる
chạy về