Các từ liên quan tới 夜のゴールデンショー
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
春の夜 はるのよ
đêm xuân
夜の目 よのめ
eyes of the night
夜の女 よるのおんな
gái bán hoa; gái làng chơi; gái đứng đường
夜の帳 よるのとばり
che đậy (của) bóng tối
夜の秋 よるのあき
tiết thu về trong đêm; đêm thu (khoảnh khắc trong đêm khi không khí bắt đầu có hơi thu, dù ban ngày vẫn còn nóng)
夜の蝶 よるのちょう
những phụ nữ làm việc về đêm, đặc biệt là hostess (nữ tiếp viên trong các quán bar, club, hoặc nhà hàng sang trọng)