Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜の赤塚不二夫
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
不二 ふに ふじ
vô song
不夜城 ふやじょう
những quý vui vẻ không đêm; thành phố không đêm
万夫不当 ばんぷふとう
being a match for thousands, being a mighty warrior (combatant)
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.