Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
踊り子 おどりこ
diễn viên múa; vũ công
踊子 おどりこ
vũ nữ.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
踊子草 おどりこそう オドリコソウ
Lamium album (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
踊り おどり
sự nhảy múa; múa
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.