Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜よ泣かないで
夜泣き よなき
sự khóc dạ đề; khóc đêm của trẻ sơ sinh (vì đau bụng)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜な夜な よなよな
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
泣かす なかす
khiến ai khóc, làm ai đó khóc
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
掻い撫で かいなで
Việc không biết chiều sâu của sự việc do chỉ bằng cách chạm bề mặt
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
お呼びでない およびでない
không cần thiết