Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜よ泣かないで
夜泣き よなき
sự khóc dạ đề; khóc đêm của trẻ sơ sinh (vì đau bụng)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜な夜な よなよな
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
かような次第で かようなしだいで
thus, such being the case, in these circumstances
泣かす なかす
khiến ai khóc, làm ai đó khóc
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
なんでよつ なんでよっ
Why?, Why not?, What for?, What's wrong?
夜なべ よなべ
làm thêm ban đêm