夜中
よじゅう よなか やちゅう「DẠ TRUNG」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Nửa đêm; ban đêm
彼
は
夜中
によくこっそり
家
を
抜
け
出
したものだ
Anh ta là người chuyên lẻn ra khỏi nhà lúc nửa đêm. .

Từ đồng nghĩa của 夜中
noun