Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
半夜 はんや
Nửa đêm.
夜半 やはん よわ
nửa đêm.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
寝覚め ねざめ
Sự thức dậy; sự tỉnh ngủ
半通夜 はんつや
wake, vigil (that does not last the full night)
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
寝覚めの悪い ねざめのわるい
of uneasy conscience